nitril nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitril nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitril giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitril.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitril

    Similar:

    nitrile: any of a class of organic compounds containing the cyano radical -CN

    Synonyms: cyanide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).