nitpicking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitpicking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitpicking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitpicking.
Từ điển Anh Việt
nitpicking
* tính từ
có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết
nitpicking questions: những câu hỏi có ý bới lông tìm vết
* danh từ
sự xoi mói