niece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
niece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niece.
Từ điển Anh Việt
niece
/ni:s/
* danh từ
cháu gái (con của anh, chị, em)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
niece
a daughter of your brother or sister
Antonyms: nephew