nike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nike
(Greek mythology) winged goddess of victory; identified with Roman Victoria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).