nisi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nisi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nisi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nisi.
Từ điển Anh Việt
nisi
/'naisai/
* liên từ
(pháp lý) trừ phi
decree nisi: quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nisi
not final or absolute
the decree is nisi and not absolute