nig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nig.
Từ điển Anh Việt
nig
* động từ
đẽo đá (bằng búa sắc cạnh)
Từ liên quan
- nig
- nigh
- niger
- nigga
- night
- nigra
- nigger
- niggle
- nigher
- nights
- nighty
- nigella
- nigeria
- niggard
- niggers
- niggler
- nighest
- nighted
- nightie
- nightly
- nigrify
- nigerian
- nigerien
- niggling
- nightcap
- nightjar
- nightman
- niggardly
- night bar
- night owl
- night-cap
- night-fly
- night-hag
- nightbird
- nightclub
- nightfall
- nightgown
- nighthawk
- nightlife
- nightlong
- nightmare
- nightspot
- nighttime
- nightwear
- nightwork
- nigritude
- nigger oil
- night bell
- night bird
- night club