niggard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

niggard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niggard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niggard.

Từ điển Anh Việt

  • niggard

    /'nigəd/

    * danh từ

    người hà tiện, người keo kiệt

    * tính từ

    (văn học); (thơ ca) hà tiện, keo kiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet