niggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

niggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niggle.

Từ điển Anh Việt

  • niggle

    /'nigl/

    * nội động từ

    tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • niggle

    Similar:

    fuss: worry unnecessarily or excessively

    don't fuss too much over the grandchildren--they are quite big now

    Synonyms: fret

    quibble: argue over petty things

    Let's not quibble over pennies

    Synonyms: pettifog, bicker, squabble, brabble