nighest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nighest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nighest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nighest.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nighest
Similar:
near: not far distant in time or space or degree or circumstances
near neighbors
in the near future
they are near equals
his nearest approach to success
a very near thing
a near hit by the bomb
she was near tears
she was close to tears
had a close call
Antonyms: far
near: being on the left side
the near or nigh horse is the one on the left
the animal's left side is its near or nigh side
Synonyms: nigh
nearest: (superlative of `near' or `close') within the shortest distance
that was the time he came nearest to death
Synonyms: closest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).