nigher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nigher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nigher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nigher.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nigher

    Similar:

    near: not far distant in time or space or degree or circumstances

    near neighbors

    in the near future

    they are near equals

    his nearest approach to success

    a very near thing

    a near hit by the bomb

    she was near tears

    she was close to tears

    had a close call

    Synonyms: close, nigh

    Antonyms: far

    near: being on the left side

    the near or nigh horse is the one on the left

    the animal's left side is its near or nigh side

    Synonyms: nigh

    nearer: (comparative of `near' or `close') within a shorter distance

    come closer, my dear!

    they drew nearer

    getting nearer to the true explanation

    Synonyms: closer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).