nidox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nidox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nidox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nidox.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nidox
* kinh tế
mùi thức ăn nấu chín
nidox
* kinh tế
mùi thức ăn nấu chín
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.