nidox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nidox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nidox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nidox.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nidox

    * kinh tế

    mùi thức ăn nấu chín