neo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neo.
Từ điển Anh Việt
neo
tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical: tân cổ điển
neocolonialism: chủ nghĩa thực dân mới
tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical: tân cổ điển
neocolonialism: chủ nghĩa thực dân mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neo
(used as a combining form) recent or new
`neo' is a combining form in words like `neocolonialism'
Từ liên quan
- neo
- neon
- neoid
- neocon
- neomys
- neosho
- neocene
- neocyte
- neogene
- neolith
- neology
- neonate
- neoring
- neoteny
- neotoma
- neotony
- neozoic
- neo jazz
- neo-gene
- neofiber
- neohymen
- neomagma
- neomycin
- neon gas
- neonatal
- neophron
- neophyte
- neoplain
- neoplasm
- neoprene
- neostomy
- neotenic
- neoteric
- neo-latin
- neobiotic
- neocortex
- neodymium
- neohexane
- neolithic
- neologism
- neologist
- neologize
- neon lamp
- neon sign
- neon tube
- neophobia
- neoplasia
- neoplasty
- neosporin
- neotenous