neo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neo.

Từ điển Anh Việt

  • neo

    tiền tố

    mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân

    neoclassical: tân cổ điển

    neocolonialism: chủ nghĩa thực dân mới

    tiền tố

    mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân

    neoclassical: tân cổ điển

    neocolonialism: chủ nghĩa thực dân mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neo

    (used as a combining form) recent or new

    `neo' is a combining form in words like `neocolonialism'