neotony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neotony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neotony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neotony.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neotony

    the state resulting when juvenile characteristics are retained by the adults of a species

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).