neoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neoring.
Từ điển Anh Việt
neoring
planar division n. tân thể phẳng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neoring
* kỹ thuật
toán & tin:
tân thể