neocortex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neocortex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neocortex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neocortex.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neocortex
Similar:
neopallium: the cortical part of the neencephalon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).