neocene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neocene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neocene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neocene.

Từ điển Anh Việt

  • neocene

    /'ni:əsi:n/

    * danh từ

    (địa lý,ddịa chất) thế neoxen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neocene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đại Neoxen

    xây dựng:

    đại Nêoxen