neotenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neotenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neotenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neotenous.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neotenous

    Similar:

    neotenic: of or relating to or characterized by neoteny

    neotenic development

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).