neodymium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neodymium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neodymium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neodymium.

Từ điển Anh Việt

  • neodymium

    /ni:ə'dimiəm/

    * danh từ

    (hoá học) Neoddim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neodymium

    * kỹ thuật

    neođim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neodymium

    a yellow trivalent metallic element of the rare earth group; occurs in monazite and bastnasite in association with cerium and lanthanum and praseodymium

    Synonyms: Nd, atomic number 60