atomic number 60 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 60 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 60 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 60.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 60

    Similar:

    neodymium: a yellow trivalent metallic element of the rare earth group; occurs in monazite and bastnasite in association with cerium and lanthanum and praseodymium

    Synonyms: Nd

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).