nd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nd.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nd

    Similar:

    neodymium: a yellow trivalent metallic element of the rare earth group; occurs in monazite and bastnasite in association with cerium and lanthanum and praseodymium

    Synonyms: atomic number 60

    north dakota: a state of north central United States bordering on Canada

    Synonyms: Peace Garden State

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).