nd (neodymium) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nd (neodymium) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nd (neodymium) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nd (neodymium).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nd (neodymium)
* kỹ thuật
neodim
neođym
Nd
Từ liên quan
- nd
- ndebele
- ndjamena
- nd (neodymium)
- ndf (no defect found)
- ndr (non-destructive read)
- ndt (nondestructive testing)
- ndm (normal disconnected mode)
- ndro (non-destructive readout)
- ndl (national database language)
- ndl (network definition language)
- ndc (normalized devicecoordinates)
- ndis (network device interface specifications)
- ndis (network driver interface specifications)