ndebele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ndebele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ndebele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ndebele.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ndebele

    a Bantu language sometimes considered a dialect of Zulu

    Synonyms: Matabele

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).