ndl (network definition language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ndl (network definition language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ndl (network definition language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ndl (network definition language).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ndl (network definition language)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ định nghĩa mạng