ndr (non-destructive read) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ndr (non-destructive read) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ndr (non-destructive read) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ndr (non-destructive read).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ndr (non-destructive read)

    * kỹ thuật

    đọc không hủy

    đọc không xóa