ndt (nondestructive testing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ndt (nondestructive testing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ndt (nondestructive testing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ndt (nondestructive testing).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ndt (nondestructive testing)

    * kỹ thuật

    sự thử nghiệm không hủy