neodymium glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neodymium glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neodymium glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neodymium glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neodymium glass

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    kính Neođim