neonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neonate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neonate
* kỹ thuật
y học:
trẻ sơ sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neonate
a baby from birth to four weeks
Synonyms: newborn, newborn infant, newborn baby