newborn infant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newborn infant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newborn infant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newborn infant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newborn infant
Similar:
neonate: a baby from birth to four weeks
Synonyms: newborn, newborn baby
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).