newborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newborn.
Từ điển Anh Việt
newborn
* tính từ
mới sinh
a newborn baby: trẻ sơ sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
newborn
* kỹ thuật
y học:
mới sinh, sơ sinh
trẻ sơ sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newborn
recently born
a newborn infant
having just or recently arisen or come into existence
new nations
with newborn fears
Synonyms: new-sprung
Similar:
neonate: a baby from birth to four weeks
Synonyms: newborn infant, newborn baby