new-sprung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new-sprung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new-sprung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new-sprung.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • new-sprung

    Similar:

    newborn: having just or recently arisen or come into existence

    new nations

    with newborn fears

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).