neon gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neon gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neon gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neon gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neon gas
* kỹ thuật
hơi khí neon
cơ khí & công trình:
khí nê-ông
Từ liên quan
- neon
- neonate
- neon gas
- neonatal
- neon lamp
- neon sign
- neon tube
- neon light
- neonatology
- neonatal line
- neon glow lamp
- neon glow-lamp
- neon indicator
- neonatal death
- neonatal period
- neonatal diarrhea
- neon refrigeration
- neon tube lighting
- neonatal mortality
- neon indicator tube
- neon induction lamp
- neonatal death rate
- neon fluorescent tube
- neonatal mortality rate
- neon-neon heat exchanger
- neon voltage detector stick
- neonatal hyperbilirubinemia
- neonatal intensive care unit