neonatal mortality rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neonatal mortality rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neonatal mortality rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neonatal mortality rate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neonatal mortality rate

    Similar:

    neonatal mortality: the death rate during the first 28 days of life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).