neonatal diarrhea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neonatal diarrhea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neonatal diarrhea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neonatal diarrhea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neonatal diarrhea

    * kỹ thuật

    y học:

    ỉa chảy trẻ sơ sinh