neonatal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neonatal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neonatal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neonatal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neonatal
* kỹ thuật
y học:
sơ sinh, mới sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neonatal
relating to or affecting the infant during the first month after birth
neonatal care
the neonatal period