neonatal intensive care unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neonatal intensive care unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neonatal intensive care unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neonatal intensive care unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neonatal intensive care unit

    an intensive care unit designed with special equipment to care for premature or seriously ill newborn

    Synonyms: NICU

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).