neon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neon.

Từ điển Anh Việt

  • neon

    /'ni:ən/

    * danh từ

    nê-ông

    neon light: đèn nê-ông

    neon sign: đèn nê-ông quảng cáo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neon

    * kỹ thuật

    Ne

    neon

    nêong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neon

    a colorless odorless gaseous element that give a red glow in a vacuum tube; one of the six inert gasses; occurs in the air in small amounts

    Synonyms: Ne, atomic number 10