atomic number 10 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 10 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 10 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 10.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 10

    Similar:

    neon: a colorless odorless gaseous element that give a red glow in a vacuum tube; one of the six inert gasses; occurs in the air in small amounts

    Synonyms: Ne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).