neolithic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neolithic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neolithic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neolithic.

Từ điển Anh Việt

  • neolithic

    /,ni:ou'liθik/

    * tính từ

    (thuộc) thời kỳ đồ đá mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neolithic

    of or relating to the most recent period of the Stone Age (following the mesolithic)

    evidence of neolithic settlements

    Similar:

    neolithic age: latest part of the Stone Age beginning about 10,000 BC in the Middle East (but later elsewhere)

    Synonyms: New Stone Age