neoprene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neoprene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neoprene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neoprene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neoprene

    a synthetic rubber that is resistant to oils and aging; used in waterproof products

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).