neoprene molded seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neoprene molded seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neoprene molded seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neoprene molded seal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neoprene molded seal

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vòng bít kín được bằng neopren

    vòng bịt kín được bằng neopren