neophobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neophobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neophobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neophobia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neophobia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng sợ cái mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neophobia

    a morbid fear of novelty