neosho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neosho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neosho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neosho.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neosho
a river that rises in eastern Kansas and flows eastward into Oklahoma to become a tributary of the Arkansas River
Synonyms: Neosho River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).