neo jazz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neo jazz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neo jazz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neo jazz.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neo jazz
Similar:
modern jazz: any of various styles of jazz that appeared after 1940
Synonyms: new jazz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- neo
- neon
- neoid
- neocon
- neomys
- neosho
- neocene
- neocyte
- neogene
- neolith
- neology
- neonate
- neoring
- neoteny
- neotoma
- neotony
- neozoic
- neo jazz
- neo-gene
- neofiber
- neohymen
- neomagma
- neomycin
- neon gas
- neonatal
- neophron
- neophyte
- neoplain
- neoplasm
- neoprene
- neostomy
- neotenic
- neoteric
- neo-latin
- neobiotic
- neocortex
- neodymium
- neohexane
- neolithic
- neologism
- neologist
- neologize
- neon lamp
- neon sign
- neon tube
- neophobia
- neoplasia
- neoplasty
- neosporin
- neotenous