newton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newton.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newton
English mathematician and physicist; remembered for developing the calculus and for his law of gravitation and his three laws of motion (1642-1727)
Synonyms: Isaac Newton, Sir Isaac Newton
a unit of force equal to the force that imparts an acceleration of 1 m/sec/sec to a mass of 1 kilogram; equal to 100,000 dynes
Synonyms: N
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- newton
- newtonian
- newton's law
- newton's first law
- newton's third law
- newton's second law
- newtonian mechanics
- newtonian reflector
- newtonian telescope
- newton's law of motion
- newton isaac (1642-1727)
- newton's law of gravitation
- newton's first law of motion
- newton's third law of motion
- newton's second law of motion
- newton's theory of gravitation