isaac newton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isaac newton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isaac newton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isaac newton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isaac newton

    Similar:

    newton: English mathematician and physicist; remembered for developing the calculus and for his law of gravitation and his three laws of motion (1642-1727)

    Synonyms: Sir Isaac Newton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).