isaac watts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isaac watts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isaac watts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isaac watts.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isaac watts

    Similar:

    watts: English poet and theologian (1674-1748)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).