isaac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isaac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isaac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isaac.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isaac
(Old Testament) the second patriarch; son of Abraham and Sarah who was offered by Abraham as a sacrifice to God; father of Jacob and Esau
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).