watts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watts.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watts
English poet and theologian (1674-1748)
Synonyms: Isaac Watts
Similar:
watt: a unit of power equal to 1 joule per second; the power dissipated by a current of 1 ampere flowing across a resistance of 1 ohm
Synonyms: W
watt: Scottish engineer and inventor whose improvements in the steam engine led to its wide use in industry (1736-1819)
Synonyms: James Watt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).