watt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watt.
Từ điển Anh Việt
watt
/wɔt/
* danh từ
(điện học) oát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watt
* kinh tế
oát (đơn vi điện năng)
* kỹ thuật
W
y học:
đơn vị Sl về công suất, ký hiệu W
điện:
oát (đơn vị đo công suất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watt
a unit of power equal to 1 joule per second; the power dissipated by a current of 1 ampere flowing across a resistance of 1 ohm
Synonyms: W
Scottish engineer and inventor whose improvements in the steam engine led to its wide use in industry (1736-1819)
Synonyms: James Watt
Từ liên quan
- watt
- watts
- wattle
- wattage
- watteau
- wattful
- watt (w)
- wattless
- watt'slaw
- watt-hour
- wattmeter
- watt meter
- watt second
- watt-second
- watt current
- wattage rating
- wattless power
- watt-hour meter
- wattle and daub
- wattless current
- watt-hour capacity
- watt-hour constant
- wattless component
- watt-hour efficiency
- watt's parallel motion
- watt's fission spectrum
- wattle-and-daub roofing
- watt's straight-line motion