watt meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watt meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watt meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watt meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watt meter
* kỹ thuật
điện:
watt kế
Từ liên quan
- watt
- watts
- wattle
- wattage
- watteau
- wattful
- watt (w)
- wattless
- watt'slaw
- watt-hour
- wattmeter
- watt meter
- watt second
- watt-second
- watt current
- wattage rating
- wattless power
- watt-hour meter
- wattle and daub
- wattless current
- watt-hour capacity
- watt-hour constant
- wattless component
- watt-hour efficiency
- watt's parallel motion
- watt's fission spectrum
- wattle-and-daub roofing
- watt's straight-line motion